Tiêu chuẩn quốc tế – Saovietonline.com https://saovietonline.com trang thông tin giải trí cập nhật nhanh nhất về giới nghệ sĩ, đời sống người nổi tiếng, sự kiện showbiz, âm nhạc, thời trang, phim ảnh và xu hướng văn hóa tại Việt Nam. Tin tức thời thượng – hình ảnh độc quyền – nội dung gần gũi. Tue, 12 Aug 2025 06:44:35 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/saovietonline.svg Tiêu chuẩn quốc tế – Saovietonline.com https://saovietonline.com 32 32 PVEP hợp tác với EY triển khai hệ thống quản lý doanh nghiệp chuẩn quốc tế https://saovietonline.com/pvep-hop-tac-voi-ey-trien-khai-he-thong-quan-ly-doanh-nghiep-chuan-quoc-te/ Tue, 12 Aug 2025 06:44:27 +0000 https://saovietonline.com/pvep-hop-tac-voi-ey-trien-khai-he-thong-quan-ly-doanh-nghiep-chuan-quoc-te/

Ngày 26/7, tại Hà Nội, Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đã tổ chức cuộc họp với Liên danh EY Việt Nam để triển khai dự án Tư vấn triển khai Hệ thống Quản lý Doanh nghiệp (ERP) giai đoạn 1. Đây là một trong những dự án chuyển đổi số trọng điểm của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (PVEP), nhằm mục đích xây dựng mô hình quản trị số, tiên tiến và đồng bộ với hệ thống của Petrovietnam.

Đại diện Liên danh EY Việt Nam trình bày về dự án
Đại diện Liên danh EY Việt Nam trình bày về dự án

Tại buổi làm việc, các bên đã thống nhất phạm vi công việc, kế hoạch triển khai và các sản phẩm bàn giao chính. Dự án sẽ bao gồm khảo sát hiện trạng nghiệp vụ và hệ thống, xác định yêu cầu triển khai ERP, xây dựng dự toán, xây dựng bộ hồ sơ mời thầu và hỗ trợ trong quá trình lựa chọn nhà thầu triển khai.

Tổng Giám đốc PVEP Nguyễn Thiện Bảo phát biểu chỉ đạo tại buổi làm việc
Tổng Giám đốc PVEP Nguyễn Thiện Bảo phát biểu chỉ đạo tại buổi làm việc

Tổng Giám đốc PVEP, ông Nguyễn Thiện Bảo, nhấn mạnh rằng việc triển khai ERP là bước đi chiến lược trong hành trình trở thành doanh nghiệp dầu khí quốc tế của PVEP. Ông yêu cầu các ban, đơn vị phối hợp chặt chẽ, minh bạch và cầu thị để bảo đảm dự án được thực hiện một cách hiệu quả, thiết thực và phù hợp với điều kiện thực tế của PVEP.

Đại diện Liên danh EY Việt Nam cam kết huy động đầy đủ nguồn lực chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực ERP và dầu khí để triển khai dự án theo đúng các yêu cầu về chất lượng và tiến độ. Dự án sẽ được triển khai trong thời hạn 75 ngày với sự phối hợp hiệu quả giữa hai bên.

Dự án Tư vấn triển khai ERP giai đoạn 1 là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số của PVEP, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, tối ưu hóa chi phí và tăng cường năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dầu khí. Thành công của dự án sẽ góp phần thúc đẩy quá trình đổi mới toàn diện tại PVEP, khẳng định cam kết hành động vì sự phát triển bền vững, thích ứng linh hoạt với những thay đổi trong kỷ nguyên số.

Với sự hợp tác chặt chẽ giữa PVEP và EY Việt Nam, dự án này hứa hẹn sẽ mang lại những kết quả tích cực, giúp PVEP tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành doanh nghiệp dầu khí quốc tế, hiện đại và bền vững. Việc triển khai ERP cũng sẽ giúp PVEP nâng cao năng lực quản trị, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả kinh doanh, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam.

]]>
Sẽ yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế với thực phẩm cho trẻ dưới 36 tháng tuổi https://saovietonline.com/se-yeu-cau-tieu-chuan-quoc-te-voi-thuc-pham-cho-tre-duoi-36-thang-tuoi/ Sat, 02 Aug 2025 04:56:41 +0000 https://saovietonline.com/se-yeu-cau-tieu-chuan-quoc-te-voi-thuc-pham-cho-tre-duoi-36-thang-tuoi/

Bộ Y tế đang lấy ý kiến về dự thảo Luật An toàn thực phẩm sửa đổi, trong đó đề xuất các cơ sở sản xuất thực phẩm cho trẻ dưới 36 tháng tuổi phải tuân thủ một trong các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm. Điều này nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm dinh dưỡng quan trọng này.

Cụ thể, các cơ sở sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi, thực phẩm bổ sung và nhóm có nguy cơ cao bắt buộc áp dụng một trong các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thực phẩm, nguyên liệu làm thực phẩm (GMP); Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP); Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO; Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (IFS); Tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm (BRC); Chứng nhận hệ thống an toàn thực phẩm (FSSC) hoặc tương đương.

Dự thảo cũng bổ sung quy định truy xuất nguồn gốc và kiểm soát quảng cáo. Các sản phẩm nguy cơ cao và trung bình sẽ phải đăng ký lưu hành, và chủ sở hữu số đăng ký phải chịu trách nhiệm quản lý sản phẩm trong toàn bộ quá trình từ sản xuất, nhập khẩu đến lưu thông.

Người tiêu dùng cũng sẽ có quyền truy xuất nguồn gốc thực phẩm khi có yêu cầu, không chỉ khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý hoặc khi phát hiện sản phẩm không an toàn. Dự luật cũng nghiêm cấm các hành vi quảng cáo sai sự thật, gây nhầm lẫn và yêu cầu công khai mối quan hệ tài trợ khi sử dụng người có ảnh hưởng để quảng cáo.

Dự án Luật An toàn thực phẩm sửa đổi dự kiến được Chính phủ trình Quốc hội tại kỳ họp tháng 10 tới. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế cho sản xuất thực phẩm trẻ em dưới 36 tháng tuổi là một bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cho trẻ em.

Hiện nay, nhiều sản phẩm thực phẩm cho trẻ em trên thị trường chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, gây ra nhiều lo ngại cho phụ huynh và các chuyên gia y tế. Do đó, việc đưa ra các quy định chặt chẽ hơn về sản xuất và kiểm soát chất lượng thực phẩm cho trẻ em là cần thiết.

Ngoài ra, việc truy xuất nguồn gốc thực phẩm cũng là một vấn đề quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm. Người tiêu dùng có quyền biết rõ nguồn gốc của sản phẩm và yêu cầu truy xuất nếu có nghi vấn về chất lượng sản phẩm.

Tổng kết, dự thảo Luật An toàn thực phẩm sửa đổi đang được hoàn thiện và sẽ sớm được trình Quốc hội. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế cho sản xuất thực phẩm trẻ em và tăng cường kiểm soát quảng cáo và truy xuất nguồn gốc sẽ giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em.

]]>
Thiếu cơ chế hỗ trợ, doanh nghiệp trong nước khó ‘tiếp sức’ sản phẩm công nghệ https://saovietonline.com/thieu-co-che-ho-tro-doanh-nghiep-trong-nuoc-kho-tiep-suc-san-pham-cong-nghe/ Mon, 28 Jul 2025 13:45:38 +0000 https://saovietonline.com/thieu-co-che-ho-tro-doanh-nghiep-trong-nuoc-kho-tiep-suc-san-pham-cong-nghe/

Công ty CP Điện Trường Giang đã đạt được một thành tựu đáng kể trong lĩnh vực sản xuất máy cắt chân không VCB TV1 (24-40.5kV) đạt tiêu chuẩn IEC và chứng nhận quốc tế KEMA, ASTA. Thành công này không chỉ thể hiện năng lực sản xuất của doanh nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển của ngành công nghiệp trong nước. Tuy nhiên, bên cạnh thành công đó, nhiều doanh nghiệp, trong đó có Điện Trường Giang, đang phải đối mặt với một nghịch cảnh đáng tiếc: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế nhưng lại không được sử dụng tại Việt Nam.

Vấn đề không nằm ở năng lực sản xuất của các doanh nghiệp, mà nằm ở rào cản chính sách và thiếu cơ chế hỗ trợ cho doanh nghiệp nội địa. Luật Đấu thầu 2023 đã đưa ra quy định ưu tiên cho sản phẩm sản xuất trong nước, nhưng thực tế cho thấy hồ sơ mời thầu của các đơn vị chủ đầu tư vẫn thiếu các tiêu chí cụ thể để đánh giá và ưu tiên sản phẩm trong nước. Điều này làm cho sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam khó có cơ hội được sử dụng trong các dự án tại Việt Nam.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải đối mặt với khó khăn về chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) cao, trong khi không nhận được hỗ trợ từ chính sách. Chi phí thử nghiệm sản phẩm cao và kết quả thử nghiệm tại các phòng thí nghiệm trong nước như Quatest không được công nhận, khiến doanh nghiệp buộc phải thực hiện kiểm định quốc tế tại các tổ chức như KEMA, ASTA, CE, UL với chi phí cao. Thậm chí, Việt Nam hiện thiếu phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế, khiến doanh nghiệp phải thực hiện thử nghiệm tại châu Âu với thời gian và chi phí lớn.

Bên cạnh đó, ngành công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, khiến doanh nghiệp phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu. Việc thương mại hóa và xuất khẩu sản phẩm cũng gặp khó khăn do chi phí cao cho chứng nhận quốc tế như CE, UL, và thiếu hỗ trợ tiếp thị cũng như chuyển giao công nghệ từ các dự án FDI. Điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc phát triển và cạnh tranh với các công ty nước ngoài.

Để khắc phục tình trạng này, các doanh nghiệp đang rất cần cơ chế hỗ trợ đúng và trúng để tạo điều kiện thuận lợi cho sản phẩm trong nước, giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển và bứt phá, từ đó khơi thông tiềm lực quốc gia. Việc hỗ trợ này có thể bao gồm việc tạo ra các chính sách ưu tiên cho sản phẩm trong nước, hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và phát triển, cũng như giúp đỡ trong việc tiếp cận các phòng thí nghiệm và chứng nhận quốc tế.

Nếu không có sự hỗ trợ từ chính phủ và các cơ quan chức năng, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ khó có thể cạnh tranh với các công ty nước ngoài và phát triển bền vững. Do đó, việc tạo ra các cơ chế hỗ trợ đúng và trúng là rất quan trọng để giúp các doanh nghiệp Việt Nam phát triển và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.

https://www.vietnam.gov.vn

]]>
Việt Nam cần hệ thống quản lý carbon minh bạch để thu hút doanh nghiệp https://saovietonline.com/viet-nam-can-he-thong-quan-ly-carbon-minh-bach-de-thu-hut-doanh-nghiep/ Wed, 23 Jul 2025 13:37:53 +0000 https://saovietonline.com/viet-nam-can-he-thong-quan-ly-carbon-minh-bach-de-thu-hut-doanh-nghiep/

Thị trường carbon đang nổi lên như một công cụ kinh tế quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi xanh trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải ròng xuống ‘0’. Việt Nam, với cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, đang tích cực hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng dữ liệu và quản trị để xây dựng thị trường carbon minh bạch, hiệu quả và đủ năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong Diễn đàn Net Zero Việt Nam 2025: Thị trường carbon trong kỷ nguyên mới, tổ chức tại Hà Nội vào ngày 18/7, các chuyên gia đã chia sẻ quan điểm về việc phát triển thị trường carbon như một giải pháp chiến lược giúp Việt Nam thực hiện hiệu quả cam kết Net Zero. Ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), nhấn mạnh rằng việc phát triển thị trường carbon là một trong những giải pháp quan trọng. Bằng cách định giá phát thải và khuyến khích công nghệ sạch, thị trường này tạo ra động lực tài chính, thúc đẩy các sáng kiến giảm phát thải và giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực quốc tế.

Chính phủ đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon với mục tiêu kết nối thị trường trong nước với các cơ chế quốc tế. Các nền tảng pháp lý quan trọng đang được củng cố, bao gồm Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và Nghị định số 119/2025/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cũng như dự thảo Nghị định về sàn giao dịch carbon do Bộ Tài chính xây dựng. Bên cạnh đó, các sáng kiến từ doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cho thấy tiềm năng lớn trong việc phát triển tín chỉ carbon ở các lĩnh vực như nông nghiệp, lâm nghiệp, năng lượng tái tạo và xử lý chất thải.

Tuy nhiên, thị trường carbon tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn định hình nền móng với nhiều khoảng trống cần được lấp đầy. Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) chưa đồng bộ, thiếu công cụ số hóa. Ông Nguyễn Đình Thọ, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, cho rằng thị trường carbon chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi có một hệ thống đo lường, báo cáo, thẩm định đáng tin cậy và tương thích với quốc tế.

Bên cạnh khung pháp lý, các chuyên gia cũng nhấn mạnh vai trò của nền tảng tài chính trong việc phát triển thị trường carbon. Chia sẻ kinh nghiệm quốc tế, bà Betty Palard, CEO ESG Climate Consulting, cho rằng Việt Nam có nhiều lợi thế để tham gia sâu vào thị trường carbon. Tuy nhiên, để tín chỉ carbon của Việt Nam có giá trị cao trên thị trường quốc tế, cần có một chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia dựa trên xác minh khoa học, truyền thông hiệu quả và tầm nhìn dài hạn từ các nhà hoạch định chính sách.

Để phát triển thị trường carbon hiệu quả, các chuyên gia cũng đề xuất việc tăng cường hợp tác quốc tế, trao đổi kinh nghiệm và công nghệ với các nước trên thế giới. Điều này sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản trị và phát triển thị trường carbon minh bạch, hiệu quả.

Trong bối cảnh hiện nay, việc phát triển thị trường carbon không chỉ là một giải pháp kinh tế mà còn là một yêu cầu cấp thiết trong việc thực hiện cam kết Net Zero của Việt Nam. Với sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, thị trường carbon tại Việt Nam có thể trở thành một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.

]]>
Việt Nam sản xuất sợi Kataifi xuất khẩu thủy sản, lợi thế cạnh tranh quốc tế https://saovietonline.com/viet-nam-san-xuat-soi-kataifi-xuat-khau-thuy-san-loi-the-canh-tranh-quoc-te/ Mon, 21 Jul 2025 23:17:59 +0000 https://saovietonline.com/viet-nam-san-xuat-soi-kataifi-xuat-khau-thuy-san-loi-the-canh-tranh-quoc-te/

Ngành thủy sản Việt Nam đã có một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế với sự ra đời của sợi Kataifi, một nguyên liệu phổ biến trong chế biến tôm, cá xuất khẩu. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) vừa thông báo rằng sợi Kataifi đã được sản xuất và phân phối chính thức tại Việt Nam.

Sợi Kataifi, hay còn gọi là sợi Fillo, là một nguyên liệu truyền thống trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông. Loại sợi này được làm từ bột mì và được kéo thành những sợi mỏng và dài tương tự như sợi bún, nhưng kích thước chỉ khoảng 1/3 sợi bún thông thường. Với khả năng bám dính tốt, không hút dầu, dễ tạo hình và góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho món ăn, sợi Kataifi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Khi chiên lên, Kataifi trở nên giòn tan, vàng ruộm đẹp mắt và giữ được độ ẩm của phần nhân bên trong.

Trung Quốc, Mỹ và Nhật Bản là 3 thị trường tiêu thụ hàng thủy sản lớn nhất của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm với thị phần lần lượt là 19,6%, 18,2% và 15%.
Trung Quốc, Mỹ và Nhật Bản là 3 thị trường tiêu thụ hàng thủy sản lớn nhất của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm với thị phần lần lượt là 19,6%, 18,2% và 15%.

Chính nhờ những lợi thế này, Kataifi giúp món ăn giữ được hình dáng đẹp mắt, đảm bảo thành phẩm ổn định hơn trong quá trình chế biến công nghiệp. Sợi Kataifi ngày càng được các nhà máy chế biến thủy hải sản ưa chuộng, không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.

"Vũ khí mới made in Vietnam" của ngành kinh tế tỷ đô - Ảnh 2.
“Vũ khí mới made in Vietnam” của ngành kinh tế tỷ đô – Ảnh 2.

Lần đầu tiên tại Việt Nam, một doanh nghiệp đã sản xuất thành công Kataifi theo tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm có nhiều sự lựa chọn về màu sắc, kích thước. Bên cạnh việc phân phối nội địa, sản phẩm của công ty đã được xuất khẩu sang Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia, Hong Kong… Việc chủ động sản xuất trong nước cho phép doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn về giá, tiến độ giao hàng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

Thủy sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Năm 2024, ngành thuỷ sản Việt Nam với kim ngạch xuất khẩu 10 tỷ USD với các mặt hàng chính đều tăng ấn tượng như tôm tăng 14%, cá ngừ tăng 17%, cá tra tăng 10%… Trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản đạt 5,2 tỷ USD, tăng gần 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Các sản phẩm chủ lực đều có mức tăng trưởng tốt, khả quan.

Năm 2025, ngành thủy sản Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục đà tăng trưởng, với mục tiêu kim ngạch xuất khẩu đạt 11 tỷ USD, tăng 10 – 15% so với năm trước. Tuy nhiên, ngành cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến chính sách thương mại và biến đổi khí hậu. Việc sản xuất và phân phối sợi Kataifi tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp tục nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp sản xuất sợi Kataifi tại Việt Nam đã và đang không ngừng nỗ lực để mang lại những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Với việc chủ động nguồn nguyên liệu và tích cực đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, doanh nghiệp hy vọng sẽ tiếp tục đồng hành cùng ngành thủy sản Việt Nam trong thời gian tới, góp phần vào sự thành công của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản.

Trước những thách thức và cơ hội trong năm 2025, ngành thủy sản Việt Nam cần tiếp tục tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong sản xuất. Với sự hỗ trợ của các nguyên liệu mới như sợi Kataifi, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam sẽ có thêm công cụ để tăng cường khả năng cạnh tranh, từ đó đạt được mục tiêu xuất khẩu đề ra.

]]>