ASEAN – Saovietonline.com https://saovietonline.com trang thông tin giải trí cập nhật nhanh nhất về giới nghệ sĩ, đời sống người nổi tiếng, sự kiện showbiz, âm nhạc, thời trang, phim ảnh và xu hướng văn hóa tại Việt Nam. Tin tức thời thượng – hình ảnh độc quyền – nội dung gần gũi. Wed, 17 Sep 2025 09:41:04 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/saovietonline.svg ASEAN – Saovietonline.com https://saovietonline.com 32 32 EVFTA có thể giúp hàng Việt vào EU gần 300 tỉ USD, nhưng doanh nghiệp vẫn gặp khó https://saovietonline.com/evfta-co-the-giup-hang-viet-vao-eu-gan-300-ti-usd-nhung-doanh-nghiep-van-gap-kho/ Wed, 17 Sep 2025 09:41:02 +0000 https://saovietonline.com/evfta-co-the-giup-hang-viet-vao-eu-gan-300-ti-usd-nhung-doanh-nghiep-van-gap-kho/

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) đang trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp. Công cụ này không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định mà còn hỗ trợ tận dụng các ưu đãi thuế quan và xây dựng niềm tin với đối tác quốc tế.

EuroCham: Cùng Việt Nam cải cách, khai thác tối đa EVFTA - Ảnh 2.
EuroCham: Cùng Việt Nam cải cách, khai thác tối đa EVFTA – Ảnh 2.

Theo số liệu mới nhất, đã có tới 56% doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam phải nộp chứng từ C/O định kỳ hàng tháng. Tỷ lệ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng lớn của C/O trong hoạt động xuất khẩu. Không chỉ dừng lại ở đó, trong năm 2024, Việt Nam đã cấp hơn 1,8 triệu C/O ưu đãi. Đây là con số ấn tượng khi tương đương với giá trị xuất khẩu trên 100 tỷ USD. Nếu so sánh với năm 2023, số lượng C/O ưu đãi đã tăng 18% về lượng và 28% về giá trị.

Đáng chú ý, các C/O ưu đãi này chiếm khoảng 28% tổng kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường mà Việt Nam đã ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA). Điều này cho thấy sự tận dụng hiệu quả các FTA của doanh nghiệp Việt Nam, từ đó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt trên thị trường quốc tế.

Sự gia tăng trong cấp C/O ưu đãi cũng nhấn mạnh nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các thị trường xuất khẩu mới và tận dụng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do. Đồng thời, điều này cũng góp phần vào việc tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nhìn chung, giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ là một thủ tục hành chính bắt buộc mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường thương mại quốc tế đầy thách thức.

Để biết thêm thông tin chi tiết về giấy chứng nhận xuất xứ và cách thức tận dụng các ưu đãi thuế quan theo FTA, doanh nghiệp có thể tham khảo trang web của Bộ Công thương Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng có thẩm quyền.

]]>
Luật Công nghiệp công nghệ số: Cơ hội để Việt Nam vươn lên trung tâm dịch vụ số ASEAN https://saovietonline.com/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-co-hoi-de-viet-nam-vuon-len-trung-tam-dich-vu-so-asean/ Fri, 29 Aug 2025 02:16:17 +0000 https://saovietonline.com/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-co-hoi-de-viet-nam-vuon-len-trung-tam-dich-vu-so-asean/

Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số và giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, câu hỏi về việc liệu đất nước có thể giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và xây dựng nền kinh tế số vững mạnh với Luật Công nghiệp công nghệ số mới ban hành đã trở thành một vấn đề quan trọng. Với việc là một trong những nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu, Việt Nam đang chịu áp lực ngày càng lớn từ căng thẳng thương mại toàn cầu.

Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)
Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)

Các ‘đòn’ thuế quan gần đây của Mỹ đã bộc lộ sự phụ thuộc của Việt Nam không chỉ vào thị trường nước ngoài mà còn vào công nghệ nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam phải xem xét lại chiến lược số của đất nước.

Thay vì tiếp tục dựa vào nền tảng và hạ tầng nước ngoài, Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình tự chủ bằng cách đầu tư vào công nghệ trong nước. Luật Công nghiệp công nghệ số được thông qua mới đây là một khung pháp lý kịp thời để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này. Một trong những vấn đề quan trọng là giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Hiện tại, Việt Nam nhập khẩu phần lớn hạ tầng kỹ thuật số, từ phần cứng, phần mềm đến các dịch vụ đám mây và Internet vạn vật (IoT). Những công nghệ này chủ yếu đến từ các quốc gia như Mỹ và Israel, có chi phí cao và hạn chế quyền kiểm soát dữ liệu. Việc phát triển các nền tảng và công cụ trong nước sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trên và mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam.

Các nền tảng, công cụ trong nước sẽ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu theo quy định của Việt Nam, qua đó cũng đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu trong Luật Công nghiệp công nghệ số. Tầm quan trọng của các nền tảng công nghệ nội địa không thể bị bỏ qua.

Ngoài các dịch vụ đám mây và an ninh mạng đang phụ thuộc vào nhà cung cấp quốc tế, thị trường tiêu dùng số của Việt Nam cũng bị chi phối bởi các nền tảng nước ngoài như Shopee và Grab. Tuy nhiên, với đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và hạ tầng, chúng ta có thể khắc phục sự mất cân bằng này.

Ấn Độ là một ví dụ đáng tham khảo. Các nền tảng nội địa như Ola và Rapido đã thành công trong việc cạnh tranh với Uber bằng cách cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu địa phương. Các nền tảng Việt Nam có thể đi theo con đường tương tự, đặc biệt khi nhận được ưu đãi tài chính và hỗ trợ kinh phí mua sắm công nghệ mà Luật Công nghiệp công nghệ số đề ra.

Bên cạnh đó, việc xây dựng lực lượng lao động hỗ trợ tăng trưởng số cũng là yếu tố quan trọng. Lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam là rất rõ ràng khi cả nước có đến 51,7% dân số dưới 34 tuổi tính đến năm 2024. Lực lượng lao động trẻ, am hiểu công nghệ này là tài sản lớn trong quá trình chuyển đổi từ sản xuất giá rẻ sang nền kinh tế số.

Tuy nhiên, chỉ 28,8% người lao động có bằng cấp, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên – điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa cung và cầu kỹ năng. Việc hợp tác giữa các trường và doanh nghiệp để thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá người học sẽ rất quan trọng.

Chính phủ nên triển khai các nỗ lực đưa CNTT vào chương trình học từ sớm. Đồng thời, cần xem xét hỗ trợ các cơ sở đào tạo nhỏ cung cấp các khóa học nâng cao kỹ năng và cấp chứng chỉ theo nhu cầu của các ngành.

Tóm lại, Luật Công nghiệp công nghệ số là một bước đi chiến lược hướng tới chủ quyền số và một nền kinh tế vững bền. Bằng cách thúc đẩy đổi mới trong nước, giảm phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài và đầu tư vào nguồn nhân lực, Việt Nam đang đặt nền móng để trở thành quốc gia lãnh đạo nền kinh tế số Đông Nam Á trong dài hạn.

]]>
ASEAN có thể thu thêm 130 tỷ USD nếu tối ưu ứng dụng 5G https://saovietonline.com/asean-co-the-thu-them-130-ty-usd-neu-toi-uu-ung-dung-5g/ Mon, 18 Aug 2025 03:08:15 +0000 https://saovietonline.com/asean-co-the-thu-them-130-ty-usd-neu-toi-uu-ung-dung-5g/

Công nghệ 5G đang mở ra những cơ hội lớn cho khu vực ASEAN, với dự kiến đóng góp 130 tỷ USD vào nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương vào năm 2030. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng 5G tại các quốc gia ASEAN có sự chênh lệch đáng kể, từ 48,3% tại Singapore đến dưới 1% tại một số nước khác. Nếu không có hành động phối hợp kịp thời, những chênh lệch này có thể làm sâu sắc thêm khoảng cách số và suy yếu năng lực cạnh tranh của khu vực.

Giáo sư Vũ Minh Khương, Trường Chính sách Công Lý Quang Diệu, Đại học Quốc gia Singapore, nhận định rằng sự hội tụ giữa 5G và AI là hạ tầng cho đổi mới sáng tạo, thúc đẩy các lĩnh vực như sản xuất thông minh, nông nghiệp chính xác và giao thông tự hành. Tuy nhiên, ASEAN không thể chần chừ vì cơ hội để dẫn đầu khu vực trong kết nối thông minh đang nhanh chóng khép lại.

Một nghiên cứu gần đây của Trường Chính sách Công Lý Quang Diệu đã xác định 10 trụ cột trọng yếu để thúc đẩy quá trình chuyển đổi 5G-AI, bao gồm thiết lập vai trò lãnh đạo số phối hợp và thu hẹp khoảng cách kỹ năng. Báo cáo cũng đề xuất 5 ưu tiên chiến lược, bao gồm xây dựng chiến lược phát triển 5G-AI quốc gia, thành lập cơ quan điều phối, triển khai chính sách bao trùm, phát triển hệ sinh thái AI và triển khai cơ chế giám sát.

Để đẩy mạnh quá trình triển khai 5G, doanh nghiệp cần được đặt làm trung tâm trong việc thúc đẩy tác động kinh tế của 5G. Một số mô hình thành công trong khu vực đã được báo cáo nêu ra, bao gồm cảng thông minh tại Singapore, hệ thống quản lý thiên tai tích hợp AI tại Thái Lan và mạng viễn thông chia sẻ tại Malaysia.

Báo cáo cũng nhấn mạnh mạng 5G riêng tư và truy cập không dây cố định là yếu tố then chốt trong công cuộc chuyển đổi công nghiệp 4.0. Việc triển khai 5G hiện tại chính là nền móng cho sự phát triển của 6G vào năm 2030.

Ở Việt Nam, việc triển khai 5G đang được đẩy mạnh với mục tiêu số trạm 5G đạt tối thiểu 50% so với trạm 4G vào năm 2025 và phủ sóng 99% dân số vào năm 2030. Điều này sẽ giúp Việt Nam bắt kịp với xu thế phát triển của công nghệ và tận dụng được những cơ hội mà 5G mang lại.

Để đạt được mục tiêu này, việc xây dựng hạ tầng 5G đồng bộ và hiện đại là rất quan trọng. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp viễn thông, các cơ quan quản lý và các bên liên quan khác để đảm bảo việc triển khai 5G được thực hiện một cách hiệu quả.

Ngoài ra, việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ dựa trên 5G cũng là một yếu tố quan trọng. Điều này sẽ giúp tận dụng được những khả năng của 5G và mang lại giá trị cho người dùng.

Nhìn chung, việc triển khai 5G tại ASEAN và Việt Nam đang mở ra những cơ hội lớn, nhưng cũng đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp của các bên liên quan. Với việc đẩy mạnh triển khai 5G, khu vực ASEAN và Việt Nam có thể tận dụng được những cơ hội mà công nghệ này mang lại và đạt được sự phát triển bền vững.

Thông tin thêm về vai trò lãnh đạo của Trường Chính sách Công Lý Quang Diệu.

]]>
Người Việt có thể dùng mã QR thanh toán trực tiếp tại 5 nước ASEAN https://saovietonline.com/nguoi-viet-co-the-dung-ma-qr-thanh-toan-truc-tiep-tai-5-nuoc-asean/ Wed, 06 Aug 2025 07:12:17 +0000 https://saovietonline.com/nguoi-viet-co-the-dung-ma-qr-thanh-toan-truc-tiep-tai-5-nuoc-asean/

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực ASEAN đang ngày càng sâu rộng, việc tìm kiếm các giải pháp thanh toán tiện lợi và an toàn đã trở thành ưu tiên hàng đầu cho du khách Việt Nam khi đi du lịch ở các nước láng giềng. Một trong những giải pháp nổi bật đã xuất hiện là việc thanh toán trực tiếp bằng mã QR, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính tiện lợi cho du khách.

Đến đầu năm 2025, việc quét mã QR để thanh toán khi du lịch giữa Việt Nam và các nước nói trên đã diễn ra trơn tru và ổn định. (Ảnh: VnEconomy)
Đến đầu năm 2025, việc quét mã QR để thanh toán khi du lịch giữa Việt Nam và các nước nói trên đã diễn ra trơn tru và ổn định. (Ảnh: VnEconomy)

Với sự hỗ trợ của công nghệ và sự hợp tác giữa các ngân hàng, giờ đây du khách Việt Nam có thể thực hiện các giao dịch thanh toán tại Thái Lan, Malaysia, Singapore, Indonesia và Philippines mà không cần đổi tiền mặt. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh và ứng dụng ngân hàng nội địa, người dùng có thể quét mã QR tại các điểm bán hàng, nhà hàng, siêu thị, chợ đêm… trên khắp các quốc gia ASEAN.

Chỉ với một mã QR cố định in giấy hoặc hiển thị trên điện thoại, chủ quán ăn, tiểu thương có thể nhận tiền từ du khách Thái, Singapore, Indonesia mà không cần hệ thống phức tạp. (Ảnh: VnEconomy)
Chỉ với một mã QR cố định in giấy hoặc hiển thị trên điện thoại, chủ quán ăn, tiểu thương có thể nhận tiền từ du khách Thái, Singapore, Indonesia mà không cần hệ thống phức tạp. (Ảnh: VnEconomy)

Một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập nền tảng cho việc sử dụng mã QR thanh toán xuyên biên giới là bản ghi nhớ hợp tác kết nối thanh toán khu vực ASEAN (Regional Payment Connectivity – RPC), được ký kết vào tháng 8/2023 tại Jakarta, Indonesia. Thông qua thỏa thuận này, Việt Nam đã chính thức kết nối hệ thống mã QR VietQR với các quốc gia ASEAN gồm Thái Lan (PromptPay), Indonesia (QRIS), Malaysia (DuitNow QR), Singapore (SGQR+), và Campuchia (KHQR).

Người Việt có thể sử dụng các ứng dụng ngân hàng như TPBank, BIDV, Vietcombank… để quét mã QR tại các quốc gia trên và thanh toán bằng tiền đồng Việt Nam. Tại Thái Lan, hệ thống PromptPay đã cho phép người Việt du lịch tại đây có thể thanh toán dễ dàng tại nhiều điểm bán hàng. Tương tự, tại Malaysia, hệ thống DuitNow QR đã được liên kết chặt chẽ với VietQR từ tháng 6/2024, cho phép khách từ Việt Nam quét mã QR tại hơn 7 triệu điểm bán tại Malaysia.

Lợi ích lớn nhất đối với khách du lịch là giảm rủi ro mang theo nhiều tiền mặt, không mất phí đổi ngoại tệ, không cần lo tìm quầy đổi tiền hay rút tiền ATM với phí cao. (Ảnh: VOV)
Lợi ích lớn nhất đối với khách du lịch là giảm rủi ro mang theo nhiều tiền mặt, không mất phí đổi ngoại tệ, không cần lo tìm quầy đổi tiền hay rút tiền ATM với phí cao. (Ảnh: VOV)

Indonesia và Singapore cũng đã kết nối hệ thống QRIS và SGQR+ với Việt Nam, giúp du khách không cần đổi tiền mặt mà vẫn thanh toán trực tiếp. Philippines cũng đang tích hợp hệ thống QR Ph với VietQR theo lộ trình giai đoạn cuối của RPC trong năm 2025.

Hệ thống thanh toán QR liên kết giữa Việt Nam và các nước ASEAN mang lại nhiều lợi ích cho du khách. Họ không cần phải đổi tiền mặt khi sang các nước này, và hệ thống sẽ tự động quy đổi sang nội tệ bản địa với tỷ giá hiện hành, hiển thị minh bạch và thanh toán tức thì trong vài giây. Điều này giúp giảm rủi ro mang theo nhiều tiền mặt, không mất phí đổi ngoại tệ, không cần lo tìm quầy đổi tiền hay rút tiền ATM với phí cao.

Ngoài ra, việc triển khai RPC còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (MSME) tiếp cận khách hàng quốc tế, đặc biệt ở các địa phương không có máy POS truyền thống. Theo báo cáo của AMRO năm 2025, hơn 65% du khách sử dụng thanh toán QR xuyên biên giới tại Singapore và Thái Lan hài lòng với sự tiện lợi và tính bảo mật.

Cùng với RPC, ASEAN đang tiến tới tích hợp hệ thống thanh toán theo mô hình đa phương thông qua Project Nexus, do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) chủ trì. Mục tiêu của Nexus là kết nối các hệ thống thanh toán nhanh (Fast Payment Systems – FPS) để giao dịch toàn cầu chỉ mất vài giây và không cần trung gian. Việt Nam đang ở giai đoạn chuẩn bị để trở thành thành viên thứ 6 trong giai đoạn triển khai 2026.

Việc 5 quốc gia ASEAN cho phép người Việt sử dụng đồng tiền nội địa để thanh toán trực tiếp qua mã QR là bước ngoặt lớn trong nỗ lực số hóa tài chính khu vực. Đây không chỉ là giải pháp tiện lợi cho du khách mà còn thúc đẩy thương mại nội khối, giảm phụ thuộc vào ngoại tệ mạnh, đồng thời tạo tiền đề cho một hệ sinh thái tài chính minh bạch, tiết kiệm chi phí, đặc biệt hữu ích với doanh nghiệp nhỏ.

]]>
Hàn Quốc muốn đầu tư dự án năng lượng, công nghệ cho Việt Nam https://saovietonline.com/han-quoc-muon-dau-tu-du-an-nang-luong-cong-nghe-cho-viet-nam/ Fri, 25 Jul 2025 01:19:33 +0000 https://saovietonline.com/han-quoc-muon-dau-tu-du-an-nang-luong-cong-nghe-cho-viet-nam/

Tập đoàn Điện lực Hàn Quốc (KEPCO) đang xem Việt Nam là thị trường chiến lược tại khu vực ASEAN để mở rộng đầu tư vào các dự án năng lượng. KEPCO cũng giới thiệu các công nghệ tiên tiến của mình tại Triển lãm Điện – Năng lượng ELECS Vietnam 2025 với mục tiêu tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng.

Khách tham quan tìm hiểu về công nghệ và giải pháp điện tại gian hàng thuộc KEPCO pavilion: Ảnh: CLC
Khách tham quan tìm hiểu về công nghệ và giải pháp điện tại gian hàng thuộc KEPCO pavilion: Ảnh: CLC

Trong khuôn khổ triển lãm, KEPCO đã kết nối với hơn 50 doanh nghiệp năng lượng hàng đầu của Hàn Quốc để giới thiệu các sản phẩm và giải pháp năng lượng hiện đại. Các công nghệ được giới thiệu bao gồm thiết bị điện trung và cao thế, tủ điện kỹ thuật số, giải pháp năng lượng mặt trời lai, hệ thống lưu trữ năng lượng và lưới điện tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI).

Gian hàng KEPCO tại triển lãm Elecs Vietnam 2025 tổ chức tại SECC, TP HCM. Ảnh:
Gian hàng KEPCO tại triển lãm Elecs Vietnam 2025 tổ chức tại SECC, TP HCM. Ảnh:

KEPCO cũng tổ chức buổi tọa đàm hợp tác giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ Hàn – Việt trong lĩnh vực điện hạt nhân. Sự kiện này diễn ra phối hợp với Hiệp hội Hợp tác Quốc tế Năng lượng Hạt nhân Hàn Quốc (KNA). Tại buổi làm việc, các bên đã chia sẻ kinh nghiệm của Hàn Quốc trong việc xây dựng, vận hành và phát triển chuỗi cung ứng điện hạt nhân. Đồng thời, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các dự án điện hạt nhân trong tương lai.

Ông Yoo Dong-hee, Phó chủ tịch Khối Phát triển Hệ sinh thái Năng lượng của KEPCO, nhấn mạnh rằng thành công của tập đoàn trong việc cung cấp điện ổn định và phát triển hạ tầng năng lượng bắt nguồn từ nền tảng công nghệ tiên tiến và hệ sinh thái doanh nghiệp vừa và nhỏ mạnh mẽ tại Hàn Quốc.

Với bối cảnh nhu cầu năng lượng của Việt Nam ngày càng tăng, KEPCO tin rằng tiềm năng hợp tác dài hạn giữa hai nước là rất lớn. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực truyền tải và phân phối, mà còn ở các giải pháp năng lượng tái tạo và công nghệ điện hiện đại.

Hiện tại, KEPCO đang mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực liên quan đến tiêu thụ điện trong tòa nhà thương mại, xe điện, nơi đòi hỏi cao về độ tin cậy và chất lượng điện năng. Các công nghệ như tự động hóa lưới điện, đo đếm thông minh (smart metering) hay lưu trữ năng lượng đang được xem là lời giải cho nhu cầu mới nổi này.

Ở Việt Nam, KEPCO đã bắt đầu triển khai một số dự án lớn như Nhà máy nhiệt điện than Nghi Sơn 2 (1.200 MW), Vũng Áng 2… Các dự án này sử dụng thiết bị sản xuất trong nước và đội ngũ nhân lực địa phương, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp điện và tạo việc làm.

Các chuyên gia nhận định rằng, trong bối cảnh Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng tiêu thụ năng lượng cao nhất khu vực, việc hợp tác với các tập đoàn giàu kinh nghiệm như KEPCO sẽ góp phần bảo đảm an ninh năng lượng. Đồng thời, giúp Việt Nam tiến gần hơn tới các mục tiêu khí hậu trong giai đoạn tới.

KEPCO (Korea Electric Power Corporation) sở hữu hơn 20 công ty thành viên hoạt động trên nhiều lĩnh vực từ phát điện, truyền tải, phân phối đến phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và giải pháp lưới điện thông minh. Tập đoàn hiện cung cấp khoảng 96% sản lượng điện tại Hàn Quốc.

]]>
UOB: Đẩy mạnh tự động hóa và chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam https://saovietonline.com/uob-day-manh-tu-dong-hoa-va-chuyen-doi-so-de-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-cua-doanh-nghiep-viet-nam/ Sun, 20 Jul 2025 19:47:58 +0000 https://saovietonline.com/uob-day-manh-tu-dong-hoa-va-chuyen-doi-so-de-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-cua-doanh-nghiep-viet-nam/

Biến động địa chính trị và sự tái cấu trúc của chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo ra những thách thức lớn cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Để nâng cao năng lực thích ứng và sức chống chịu trước những thay đổi không ngừng, các doanh nghiệp cần phải tái thiết lại mô hình vận hành của mình.

Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh - Ảnh 2
Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh – Ảnh 2

Trong sự kiện ‘Triển vọng Kinh doanh Việt Nam 2025’ được tổ chức bởi Ngân hàng UOB Việt Nam và EuroCham Việt Nam, các chuyên gia đã tập trung phân tích kết quả từ khảo sát của Nghiên cứu Triển vọng Doanh nghiệp UOB năm 2025. Từ đó, họ đưa ra những gợi mở quan trọng về hướng đi mới mà các doanh nghiệp cần xem xét.

Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh - Ảnh 1
Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh – Ảnh 1

Chuyển đổi số hiện đang trở thành một xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp. Theo đó, gần 90% doanh nghiệp tại Việt Nam dự định sẽ tăng đầu tư vào lĩnh vực này trong năm 2025. Tuy nhiên, chỉ có 65% doanh nghiệp đánh giá rằng họ đã thành công trong việc triển khai và ứng dụng kỹ thuật số vào hoạt động của mình trong năm 2024.

Ông Vlad Savin, Đối tác tại Acclime Việt Nam, cho rằng quá trình chuyển đổi số cần được tái định vị. Thay vì chỉ tập trung vào việc triển khai các công cụ, các doanh nghiệp nên hướng đến việc tối ưu hóa mô hình vận hành của mình.

Hiện tại, ESG (Environmental, Social, và Governance) đang trở thành một tiêu chuẩn tiên quyết trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ông Wouter van Ravenhorst, Giám đốc Điều hành của Control Union Việt Nam, nhận định rằng các doanh nghiệp cần tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh như một trụ cột quan trọng.

Đồng quan điểm, ông Lim Dyi Chang, Giám đốc Khối Khách hàng Doanh nghiệp của Ngân hàng UOB Việt Nam, bổ sung rằng khi ESG được tích hợp sớm vào chuỗi giá trị, các doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro bị loại khỏi mạng lưới cung ứng mà còn có thể chủ động xây dựng lợi thế cạnh tranh.

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang trải qua một sự thay đổi lớn. Ông André de Jong, Thành viên Ban lãnh đạo của EuroCham Việt Nam, nhận định rằng Việt Nam đang từng bước vượt lên để trở thành một mắt xích quan trọng và mang lại giá trị cao trong chuỗi cung ứng ASEAN.

Khi mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần có mô hình vận hành đủ chiều sâu để có thể tận dụng được các cơ hội mới. Ông André de Jong chia sẻ rằng xu hướng chỉ đơn thuần thâm nhập thị trường đang dần nhường chỗ cho mô hình hợp tác lâu dài.

Đặc biệt, các doanh nghiệp châu Âu đang đẩy mạnh liên kết chuỗi giá trị và sẵn sàng đồng hành cùng các đối tác Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số và thực hiện các tiêu chuẩn ESG.

Năng lực thực thi là điều kiện tiên quyết của mọi chiến lược. Ông Lim Dyi Chang khẳng định rằng dữ liệu từ khảo sát chỉ là điểm khởi đầu, nhưng quan trọng hơn là khả năng chuyển hóa những phát hiện đó thành hành động thực tiễn.

Với vai trò là cầu nối giữa hệ sinh thái khu vực và các nhà đầu tư quốc tế, Ngân hàng UOB Việt Nam cam kết sẽ đồng hành cùng các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình nâng cấp mô hình vận hành, hỗ trợ họ phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

]]>